4001 |
Tìm Cực Đại |
12 , 40 , 56 , 64 |
, , , |
4002 |
Tìm Cực Tiểu |
1.2 , 1 |
, |
4003 |
Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên |
-6 , 7-4 , 9 |
, , |
4004 |
Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba |
1 , 2 , 3 , 4 , 5 , 6 , 7 , 8 , 9 , 10 , 11 , 12 , 13 , 14 , 15 , 16 , 17 , 18 , 19 , 20 , 21 , 22 , 23 , 24 , 25 |
, , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , |
4005 |
Ước Tính |
4*10^6-1*10^4 |
|
4006 |
Ước Tính |
-3 căn bậc hai của -119 |
|
4007 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của 12*6 |
|
4008 |
Ước Tính |
2 căn bậc ba của 5 |
|
4009 |
Ước Tính |
23 căn bậc hai của 2 |
|
4010 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của 4*9 |
|
4011 |
Ước Tính |
4.2 căn bậc hai của 16.9 |
|
4012 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của 7( căn bậc hai của 14+4 căn bậc hai của 56) |
|
4013 |
Ước Tính |
4 căn bậc hai của 43 |
|
4014 |
Ước Tính |
4 căn bậc hai của 443 |
|
4015 |
Ước Tính |
4v^1250 |
|
4016 |
Ước Tính |
5 căn bậc hai của 65.5 |
|
4017 |
Ước Tính |
5 căn bậc hai của 65 |
|
4018 |
Ước Tính |
72÷12 |
|
4019 |
Ước Tính |
5815 căn bậc hai của 21 |
|
4020 |
Ước Tính |
căn bậc tám của 3 |
|
4021 |
Ước Tính |
0.05 căn bậc hai của 45 |
|
4022 |
Ước Tính |
0.61 căn bậc hai của 2.989 |
|
4023 |
Ước Tính |
căn bậc năm của -32 |
|
4024 |
Ước Tính |
2 căn bậc hai của 1657 |
|
4025 |
Ước Tính |
15 căn bậc hai của 220 |
|
4026 |
Ước Tính |
18 căn bậc hai của 2.25 |
|
4027 |
Ước Tính |
-( căn bậc hai của 3)/2 |
|
4028 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
9*10^8 |
|
4029 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 2-2)^2 |
|
4030 |
Nhân |
(x-3)(x^2-4x+7) |
|
4031 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
4.3*10^19 |
|
4032 |
Ước Tính |
((( căn bậc ba của 2* căn bậc bốn của 4)^3)÷( căn bậc sáu của 2))÷( căn bậc ba của 4) |
|
4033 |
Ước Tính |
(5 căn bậc hai của 10)^2 |
|
4034 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
1*10^100 |
|
4035 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
5.88*10^12 |
|
4036 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
2.7*10^6*(6.1*10^4) |
|
4037 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
6.04*10^23 |
|
4038 |
Nhân |
2/3*5/6 |
|
4039 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 5- căn bậc hai của 2)( căn bậc hai của 5+ căn bậc hai của 2) |
|
4040 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
8*10^3 |
|
4041 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
8.5*10^-1 |
|
4042 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
7.53*10^-10 |
|
4043 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
7.8*10^-5 |
|
4044 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
78*10^7 |
|
4045 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
8.71*10^-3 |
|
4046 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
9.67*10^8+1.5*10^7 |
|
4047 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
9.1095*10^-31*(2.998*10^8) |
|
4048 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
1.82*10^5 |
|
4049 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
4.71*10^21 |
|
4050 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
650*(5.88*10^12) |
|
4051 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
3.25*10^-2*2.0 |
|
4052 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
4.39*10^6 |
|
4053 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
4*10^-6 |
|
4054 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
4.5*10^6 |
|
4055 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
3*10^-7 |
|
4056 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
3.33*10^-7 |
|
4057 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
3.4*10^4*(7.7*10^5) |
|
4058 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
3.5*10^-1 |
|
4059 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
3.54*10^7-3.00*10^8 |
|
4060 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
3.6*10^7 |
|
4061 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
4.7*10^-3 |
|
4062 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
5*10^4 |
|
4063 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
5.9726*10^14-5*10^-4 |
|
4064 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
5.6*10^-6 |
|
4065 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
5.6*10^-7 |
|
4066 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
6*10^9 |
|
4067 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
6.3*10^4 |
|
4068 |
Ước Tính |
-7/(6-2 căn bậc hai của 3) |
|
4069 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 0.28 |
|
4070 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 0.36 |
|
4071 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
3987*10^2 |
|
4072 |
Ước Tính |
3/( căn bậc hai của 28) |
|
4073 |
Ước Tính |
4/( căn bậc ba của 36) |
|
4074 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 8)/8 |
|
4075 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 175)/( căn bậc hai của 7) |
|
4076 |
Ước Tính |
( căn bậc ba của 5)/( căn bậc ba của 2) |
|
4077 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 96)/( căn bậc hai của 6) |
|
4078 |
Ước Tính |
(1.6-0)/(2.70/( căn bậc hai của 5)) |
|
4079 |
Ước Tính |
( căn bậc ba của 6)/((36)^(1/6)) |
|
4080 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 45/32 |
|
4081 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 5/( căn bậc hai của 5+3)- căn bậc hai của 2/( căn bậc hai của 2) |
|
4082 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 21^2 |
|
4083 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 24/6 |
|
4084 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 112/25 |
|
4085 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 100/81 |
|
4086 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 10368*2 |
|
4087 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 1050 |
|
4088 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 0.4 |
|
4089 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 90/10 |
|
4090 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 124 |
|
4091 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 16*9 |
|
4092 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 15625 |
|
4093 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 14-3 căn bậc hai của 20 |
|
4094 |
Giải x |
4c-7=17 |
|
4095 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2+2=4 |
|
4096 |
Xác định Loại của Số |
căn bậc hai của 225 |
|
4097 |
Xác định Loại của Số |
27/36 |
|
4098 |
Xác định Loại của Số |
5^(1/3) |
|
4099 |
Xác định Loại của Số |
5^2 |
|
4100 |
Phân Tích Nhân Tử |
6a-2b^2-a+(b-3+9a^2) |
|